|
|
|
|
LEADER |
00983nam a2200289 4500 |
001 |
DLU190192625 |
005 |
##20190927 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Cao Thi Xuan My.
|
245 |
# |
# |
|a The changes of manual Alphabets in the world =
|b Những biến đổi của các Bảng Chữ cái ngón tay trên thế giới /
|c Cao Thi Xuan My, Tran Thi Ngoc Lan.
|
653 |
# |
# |
|a Deaf community
|
653 |
# |
# |
|a Fingerspelling
|
653 |
# |
# |
|a Manual alphabet
|
653 |
# |
# |
|a Sign language
|
653 |
# |
# |
|a Sign language research
|
700 |
# |
# |
|a Tran Thi Ngoc Lan.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh: Khoa học giáo dục
|g Số 15(7), 2018, tr. 70-81
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|