|
|
|
|
LEADER |
01119nam a2200313 4500 |
001 |
DLU190192632 |
005 |
##20190927 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyen Thi Minh Hong.
|
245 |
# |
# |
|a Solutions to developing the school counseling staff in Vietnam =
|b Một số giải pháp phát triển số lượng đội ngũ làm công tác tham vấn học đường ở Việt Nam /
|c Nguyen Thi Minh Hong, ...[et al.].
|
653 |
# |
# |
|a Develop
|
653 |
# |
# |
|a School counseling
|
653 |
# |
# |
|a Solution
|
653 |
# |
# |
|a Solutions to developing the school counseling staff
|
653 |
# |
# |
|a Staff
|
700 |
# |
# |
|a Huynh Van Son.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyen Thi Diem My.
|
700 |
# |
# |
|a Sam Vinh Loc.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Khoa học Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh: Khoa học giáo dục
|g Số 15(10), 2018, tr. 5-16
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|