LEADER | 00806nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU190192714 | ||
005 | ##20191004 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Ngọc Hà. |
245 | # | # | |a Tính tương đối của tự do / |c Nguyễn Ngọc Hà, Trần thị Bích Huệ. |
653 | # | # | |a Nô lệ |
653 | # | # | |a Tất yếu |
653 | # | # | |a Tự do |
653 | # | # | |a Tương đối |
700 | # | # | |a Trần Thị Bích Huệ. |
773 | # | # | |t Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam |g Số 3, 2018, tr. 3-12 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Hoàng Thị Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |