|
|
|
|
LEADER |
01423nam a2200313 4500 |
001 |
DLU190193144 |
005 |
##20191025 |
020 |
# |
# |
|a 9786048851576
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a viekor
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.781
|b Tuv
|
245 |
# |
# |
|a Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề /
|c Linh Đan chủ biên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Dân trí,
|c 2018.
|
300 |
# |
# |
|a 257 tr. :
|b minh họa;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Bài 1. Gia đình -- Bài 2. Nghề nghiệp -- Bài 3. Đồ dùng gia đình -- Bài 4. Các loại xe -- Bài 5. Thể thao -- Bài 6. Đồ ăn -- Bài 7. Thời gian và ngày tháng -- Bài 8. Số đếm -- Bài 9. Đơn vị -- Bài 10. Trái cây, hoa quả -- Bài 11. Địa điểm -- Bài 12. Ngày lễ - Ngày kỷ niệm -- Bài 13. Các loại rau củ -- Bài 14. Thủy hải sản -- Bài 15. Nấu nướng -- Bài 16. Động vật - côn trùng -- Bài 17. Mỹ phẩm -- Bài 18. Khí hậu -- Bài 19. Cơ thể người -- Bài 20. Màu sắc -- Bài 21. Cảm xúc -- Bài 22. Cặp từ đồng nghĩa -- Bài 23. Cặp từ trái nghĩa.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Hàn Quốc
|x Từ vựng.
|
700 |
# |
# |
|a Linh Đan,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2019
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 73000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|