|
|
|
|
LEADER |
01341nam a2200337 4500 |
001 |
DLU190193147 |
005 |
##20191025 |
020 |
# |
# |
|a 9786047360673
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a viekor
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.783
|b LE-K
|
100 |
# |
# |
|a Lê Huy Khoa,
|c ThS.
|e biên soạn.
|
245 |
# |
# |
|a Tự học giao tiếp tiếng Hàn /
|c Lê Huy Khoa.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản có chỉnh sửa.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2018.
|
300 |
# |
# |
|a 151 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Phát âm -- Chương 2. Từ thường dùng -- Chương 3. Các từ ngữ thông dụng -- Chương 4. Các mẫu câu cơ bản -- Chương 5. Chào hỏi -- Chương 6. Mua sắm -- Chương 7. Tại hiệu sách -- Chương 8. Ăn uống -- Chương 9. Cơ thể, bệnh tật, điều trị -- Chương 10. Khách sạn -- Chương 11. Giao thông -- Chương 12. Ngân hàng, bưu điện -- Chương 13. Trường học -- Chương 14. Công việc, sinh hoạt.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Hàn Quốc
|x Tiếng Hàn Quốc đàm thoại.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2019
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 68000
|
993 |
# |
# |
|a 2018
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|