|
|
|
|
LEADER |
00966nam a2200313 4500 |
001 |
DLU190193148 |
005 |
##20191025 |
020 |
# |
# |
|a 9786047359912
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a viekor
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.78
|b LE-K
|
100 |
# |
# |
|a Lê Huy Khoa,
|c ThS.
|e biên soạn.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình căn bản tiếng Hàn :
|b Luyện kỹ năng nghe - nói - đọc /
|c Lê Huy Khoa.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2018.
|
300 |
# |
# |
|a 155 tr. :
|b minh họa;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Han'gul, bảng chữ cái tiếng Hàn -- Các yếu tố ngôn ngữ trong tiếng Hàn -- Những thành ngữ hữu ích -- Bài đọc.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Hàn Quốc
|v Giáo trình.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2019
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 78000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|