|
|
|
|
LEADER |
01640nam a2200325 4500 |
001 |
DLU190193183 |
005 |
##20191030 |
020 |
# |
# |
|a 9786047016624
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 915.97
|b Dit
|
245 |
# |
# |
|a Di tích thắng cảnh Việt Nam /
|c Minh Hạnh biên soạn.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hóa dân tộc,
|c 2018.
|
300 |
# |
# |
|a 187 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 186.
|
505 |
# |
# |
|a Di tích Côn Đảo -- Danh thắng Ba Bể -- Thác Bản Giốc -- Danh thắng Ngũ Hành Sơn -- Vườn quốc gia Cát Tiên -- Đồng Tháp Mười -- Cao nguyên đá Đồng Văn -- Danh thắng Hương Sơn -- Hoàng thành Thăng Long -- Vườn quốc gia Ba Vì -- Khu di tích Côn Sơn - Kiếp Bạc -- Đảo Cát Bà -- Rừng Sác Cần Giờ -- Đảo Phú Quốc -- Di tích Mẫu Sơn -- Sa Pa và đỉnh núi Phan Xi Păng -- Thành phố Đà Lạt -- Vườn quốc gia Cúc Phương -- Cố đô Hoa Lư -- Danh thắng Tràng An -- Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng -- Phố cổ Hội An -- Thánh địa Mỹ Sơn -- Đảo Lý Sơn -- Thắng tích Yên Tử -- Vịnh Hạ Long -- Thành nhà Hồ -- Cố đô Huế -- Danh thắng Tây Thiên - Tam Đảo -- Ruộng bậc thang Mù Cang Chải.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Mô tả và du lịch.
|
700 |
# |
# |
|a Minh Hạnh,
|e biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2019
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 60000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|