|
|
|
|
LEADER |
01028nam a2200301 4500 |
001 |
DLU190193185 |
005 |
##20191030 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Trịnh Thị Thanh Hương.
|
245 |
# |
# |
|a Nghiên cứu một số phương pháp bảo quản củ giống khoai môn Bắc Kạn /
|c Trịnh Thị Thanh Hương, ...[và những người khác].
|
653 |
# |
# |
|a Bảo quản củ giống
|
653 |
# |
# |
|a Chế phẩm sinh học WCA T6
|
653 |
# |
# |
|a Khoai môn Bắc Kạn
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Năng Vịnh.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hạnh.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Ngọc Huệ.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thị Tươi.
|
773 |
# |
# |
|t Nông nghiệp & Phát triển nông thôn
|g Số 319, 2017, tr. 46-52
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thu Phương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|