|
|
|
|
LEADER |
01132nam a2200313 4500 |
001 |
DLU190193211 |
005 |
##20191104 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hạnh.
|
245 |
# |
# |
|a Tối ưu hoá một số thông số công nghệ bảo quản quả nho xanh Ninh Thuận (NH 01-48) bằng phương pháp điều chỉnh khí quyển (Controlled atmosphere - CA) /
|c Nguyễn Thị Hạnh, ...[và những người khác].
|
653 |
# |
# |
|a Điều chỉnh khí quyển
|
653 |
# |
# |
|a Bảo quản
|
653 |
# |
# |
|a Nồng độ khí cacbon dioxit
|
653 |
# |
# |
|a Nồng độ khí oxy
|
653 |
# |
# |
|a Nho xanh Ninh Thuận
|
700 |
# |
# |
|a Hồ Phú Hà.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Phương.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Anh Tuấn.
|
773 |
# |
# |
|t Nông nghiệp & Phát triển nông thôn
|g Số 319, 2017, tr. 53-59
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thu Phương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|