Cẩm nang giao tiếp tiếng Hàn /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia,
2018.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01461nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU190193220 | ||
005 | ##20191104 | ||
020 | # | # | |a 9786047359196 |
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a viekor |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.783 |b LE-K |
100 | # | # | |a Lê Huy Khoa. |
245 | # | # | |a Cẩm nang giao tiếp tiếng Hàn / |c Lê Huy Khoa. |
260 | # | # | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Đại học Quốc gia, |c 2018. |
300 | # | # | |a 325 tr. ; |c 21 cm. |
505 | # | # | |a Chương 1. Phát âm -- Chương 2. Từ loại -- Chương 3. Hội thoại cơ bản -- Chương 4. máy bay, nhập cảnh, lấy hành lý, đổi tiền -- Chương 5. Điện thoại -- Chương 6. Mua sắm -- Chương 7. Cửa hàng ăn -- Chương 8. Khách sạn -- Chương 9. Giao thông -- Chương 10. Tham quan, du lịch -- Chương 11. Bệnh viện, hiệu thuốc -- Chương 12. Sở thích lúc nhàn rỗi -- Chương 13. Thời tiết, thời gian -- Chương 14. Biểu đạt tình cảm -- Chương 15. Dịch vụ -- Chương 16. Cuộc hẹn -- Chương 17. Sinh hoạt -- Chương 18. Trường học, học tập -- Chương 19. Làm việc tại công ty. |
650 | # | # | |a Tiếng Hàn Quốc |x Sách thành ngữ và đàm thoại. |
923 | # | # | |a 07/2019 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 118000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |