|
|
|
|
LEADER |
00923nam a2200277 4500 |
001 |
DLU190193395 |
005 |
##20191112 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Phạm Thị Hà,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Hiểu thêm về nhóm từ chỉ đơn vị tính toán, đo lường không chính xác (Được ước lượng bằng tay) trong tiếng Việt /
|c Phạm Thị Hà, Trần Thị Minh.
|
653 |
# |
# |
|a Đo lường
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Minh,
|c NCS.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống
|g Số 4, 2016, tr. 9-14
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Thị Minh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|