LEADER | 00708nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU190193518 | ||
005 | ##20191118 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Lê Thanh Hòa, |c ThS.NCS. |
245 | # | # | |a Nguyên âm tiếng Đồng Nai / |c Lê Thanh Hòa. |
653 | # | # | |a Dữ liệu |
653 | # | # | |a Nguyên âm |
773 | # | # | |t Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống |g Số 6, 2016, tr. 53-57 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trần Thị Minh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |