LEADER | 00719nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU190193526 | ||
005 | ##20191118 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Đăng Sửu, |c TS. |
245 | # | # | |a Phủ định trong tiếng Anh / |c Nguyễn Đăng Sửu. |
653 | # | # | |a Phủ định |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
773 | # | # | |t Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống |g Số 6, 2016, tr. 64-71 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trần Thị Minh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |