|
|
|
|
LEADER |
00917nam a2200289 4500 |
001 |
DLU190193680 |
005 |
##20191127 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Tạ Thành Tân,
|c ThS.
|
245 |
# |
# |
|a Ngữ âm thổ ngữ phục lễ (Thủy Nguyên - Hải Phòng) và hệ thống chữ Quốc ngữ hiện nay /
|c Tạ Thành Tân, Nguyễn Văn Lợi.
|
653 |
# |
# |
|a Chữ Quốc ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ âm
|
653 |
# |
# |
|a Phục lễ
|
653 |
# |
# |
|a Thổ ngữ
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Lợi,
|c GS.TS.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống
|g Số 7, 2016, tr. 63-69
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Thị Minh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|