|
|
|
|
LEADER |
00894nam a2200337 4500 |
001 |
DLU190193769 |
005 |
##20191204 |
020 |
# |
# |
|a 9786048869250
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a viejap
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.681
|b Tuv
|
245 |
# |
# |
|a 1.000 từ vựng tiếng Nhật /
|c Thảo Nguyên chủ biên.
|
246 |
# |
# |
|a 1000 từ vựng tiếng Nhật
|
246 |
# |
# |
|a Một ngàn từ vựng tiếng Nhật
|
246 |
# |
# |
|a Một nghìn từ vựng tiếng Nhật
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Dân trí,
|c 2019.
|
300 |
# |
# |
|a 211 tr. :
|b minh họa;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Nhật
|x Từ vựng.
|
700 |
# |
# |
|a Thảo Nguyên,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2019
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 63000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|