|
|
|
|
LEADER |
01055nam a2200337 4500 |
001 |
DLU190193831 |
005 |
##20191206 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Phương Hoa.
|
245 |
# |
# |
|a Nhìn lại quan hệ Việt Nam – Trung Quốc năm 2017 /
|c Nguyễn Thị Phương Hoa, Đặng Thị Thúy Hà, Nguyễn Mạnh Cường.
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế thương mại
|
653 |
# |
# |
|a Quan hệ chính trị
|
653 |
# |
# |
|a Quan hệ ngoại giao
|
653 |
# |
# |
|a Tranh chấp Biển Đông
|
653 |
# |
# |
|a Trung Quốc
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Thị Thúy Hà.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Mạnh Cường.
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu Đông Bắc Á
|g Số 6(208), 2018, tr. 10-20
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
933 |
# |
# |
|a LS
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|