|
|
|
|
LEADER |
01995nam a2200349 4500 |
001 |
DLU190193865 |
005 |
##20191209 |
020 |
# |
# |
|a 9786047016600
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 720.959 7
|b Dit
|
245 |
# |
# |
|a Di tích kiến trúc nghệ thuật Việt Nam /
|c Hoàng Duy sưu tầm, biên soạn.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hóa dân tộc,
|c 2018.
|
300 |
# |
# |
|a 187 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 183-184.
|
505 |
# |
# |
|a Chùa và tháp Phổ Minh -- Phố cổ Thành Nam -- Cầu Ngói -- Tháp Bình Sơn -- Đình Tây Đằng -- Đình Chu Quyến -- Chùa Thầy -- Nhà hát Lớn Hà Nội -- Văn Miếu - Quốc Tử Giám -- Đền Ngọc Sơn -- Kiến trúc phố cổ Hà Nội -- Bảo tàng Lịch sử Việt Nam (cũ) -- Chùa Một Cột -- Thành Cổ Loa - kinh đô nước Âu Lạc -- Chùa Quán Sứ -- Chùa Trấn Quốc -- Cầu Long Biên -- Hoàng thành Thăng Long -- Chùa Keo -- Chùa Bút Tháp -- Chùa Phật Tích -- Đình Đình Bảng -- Khu di tích Phố Hiến -- Khu phố cổ Hội An -- Nhà thờ đá Phát Diệm -- Cố đô Hoa Lư -- Nhà thờ Đức Bà -- Phố cổ người Hoa
|
505 |
# |
# |
|a Dinh Độc Lập -- Thành cổ Đồng Hới -- Cung đình Huế -- Chùa Thiên Mụ -- Cầu Tràng Tiền -- Tháp Bà Ponagar -- Nhà Vương -- Phố cổ Đồng Văn -- Chùa Kompông Chrây -- Chùa Ông -- Chùa Dơi -- Thành nhà Hồ -- Thánh địa Mỹ Sơn -- Dinh III Bảo Đại -- Nhà ga Đà Lạt -- Hải đăng Kê Gà -- Nhà thờ gỗ Kon Tum.
|
650 |
# |
# |
|a Di tích lịch sử
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Kiến trúc cổ
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Hoàng Duy,
|e sưu tầm, biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2019
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 60000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|