LEADER | 00745nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU190193910 | ||
005 | ##20191211 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Đức Chính, |c ThS.NCS. |
245 | # | # | |a Từ láy trong thơ Bùi Giáng / |c Nguyễn Đức Chính. |
653 | # | # | |a Bùi Giáng |
653 | # | # | |a Từ láy |
653 | # | # | |a Thơ |
773 | # | # | |t Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống |g Số 10, 2016, tr. 73-79 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trần Thị Minh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |