|
|
|
|
LEADER |
00912nam a2200289 4500 |
001 |
DLU190193990 |
005 |
##20191217 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Ngô Hữu Hoàng,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Tiếng anh như ngôn ngữ giao tiếp chung trong cộng đồng kinh tế Asean /
|c Ngô Hữu Hoàng, Đỗ Thị Thúy Vân.
|
653 |
# |
# |
|a Cộng đồng kinh tế Asean
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Thị Thúy Vân,
|c ThS.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống
|g Số 12, 2016, tr. 71-76
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Thị Minh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|