|
|
|
|
LEADER |
02541nam a2200349 4500 |
001 |
DLU190194021 |
005 |
##20191219 |
020 |
# |
# |
|a 9786045405123
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 809
|b LE-B
|
100 |
# |
# |
|a Lê Huy Bắc.
|
245 |
# |
# |
|a Văn học hậu hiện đại :
|b Lý thuyết và tiếp nhận /
|c Lê Huy Bắc.
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ năm.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Sư phạm,
|c 2017.
|
300 |
# |
# |
|a 327 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 326-327.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Chủ nghĩa hậu hiện đại hay "giải pháp khoa học để tiếp cận chân lý" -- Chương 2. Khái niệm chủ nghĩa hậu hiện đại -- Chương 3. Những định đề triết học hậu hiện đại -- Chương 4. Hiện đại và hậu hiện đại -- Chương 5. Hậu hiện đại: từ Franz Kafka đến J.M. Coetzee -- Chương 6. Những khuynh hướng chính trong văn chương hậu hiện đại -- Chương 7. "Mờ hóa" - bản chất tự sự của văn xuôi hậu hiện đại -- Chương 8. Mã kép (double code) trong hình tượng Aureliano -- Chương 9. "Giải tôi" (deself) trong Thành phố quốc tế -- Chương 10. Ngẫu nhiên (contigency) trong Nhạc đời may rủi
|
505 |
# |
# |
|a Chương 11. Đa điểm nhìn (multipoint of view) trong Cụ già với đôi cánh khổng lồ -- Chương 12. Nghịch lý (paradox) trong Bay lên tổ chim cúc cu -- Chương 13. Đa văn bản (multitextuality) trong Chiếc thuyền ngoài xa của Nguyễn Minh Châu -- Chương 14. "Bậc hiền triết - con chó xồm" hay "nhại" (parody) của Nguyễn Huy Thiệp -- Chương 15. Hỗn độn (chaos) khi Tướng về hưu và Không có vua -- Chương 16. Giải luận đề (dethesis) trong Sang sông -- Chương 17. Tính dục (sexuality) trong Cánh đồng bất tận -- Chương 18. "Hồn" và "xác" hay tính đa trị (multivalence) trong Hồn Trương Ba, da hàng thịt -- Chương 19. Liên văn bản (intertextuality) trong Đàn ghi ta của Lorca -- Chương 20. Tiểu tự sự (petit narrative) trong Nỗi buồn chiến tranh -- Chương 21. Văn chương hậu hiện đại Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Văn học
|x Nghiên cứu.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2019
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 86000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|