|
|
|
|
LEADER |
02493nam a2200433 4500 |
001 |
DLU190194041 |
005 |
##20191220 |
020 |
# |
# |
|a 9786045433393
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 895.922
|b Van
|
245 |
# |
# |
|a Văn học Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến 1945 /
|c Trần Đăng Suyền chủ biên, ... [et al.].
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ ba.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Sư phạm,
|c 2017.
|
300 |
# |
# |
|a 612 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 612.
|
505 |
# |
# |
|a Chương XII. Thạch Lam (1910-1942) -- Chương XIII. Nguyễn Tuân (1910-1987) -- Chương XIV. Khái quát trào lưu văn học hiện thực phê phán 1960-1945 -- Chương XV. Nguyễn Công Hoan (1903-1977) -- Chương XVI. Vũ Trọng Phụng (1912-1939) -- Chương XVII. Ngô Tất Tố (1894-1954) -- Chương XVIII. Nguyên Hồng (1918-1982) -- Chương XIX. Nam cao (1915-1951) -- Chương XX. Khái quát khuynh hướng văn học yêu nước và cách mạng từ đầu thế kỷ XX đến 1945 -- Chương XXI. Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh (1890-1969) -- Chương XXII. Phê bình văn học từ đầu thế kỷ XX đến 1945.
|
505 |
# |
# |
|a Chương I. Những vấn đề khái quát của lịch sử văn học Việt Nam từ đầu thế kỷ XX đến 1945 -- Chương II. Phan Bội Châu (1867-1940) -- Chương III. Nguyễn Bá Học (1857-1921) và Phạm Duy Tốn (1883-1924) -- Chương IV. Tản Đà (1889-1939) -- Chương V. Trần Tuấn Khải (1895-1983) -- Chương VI. Hồ Biểu Chánh (1885-1958) -- Chương VII. Hoàng Ngọc Phách (1896-1973) -- Chương VIII. Khái quát trào lưu văn học lãng mạn 1932-1945 -- Chương IX. Xuân Diệu (1916-1985) -- Chương X. Hàn Mặc Tử (1912-1940) -- Chương XI. Nguyễn Bính (1918-1966)
|
650 |
# |
# |
|a Văn học Việt Nam
|x Lịch sử và phê bình.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Hải Anh.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Hồng My.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Quang Hưng,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Thương.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Đăng Suyền,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Việt Trung.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Văn Toàn.
|
700 |
# |
# |
|a Trịnh Thu Tiết.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2019
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 148000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|