|
|
|
|
LEADER |
01467nam a2200445 4500 |
001 |
DLU200194190 |
005 |
##20200102 |
020 |
# |
# |
|a 9786045865279
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 398.209 519 5
|b Hop
|
245 |
# |
# |
|a Hợp tuyển văn học dân gian Hàn Quốc /
|c Phan Thị Thu Hiền chủ biên; Cho Myeong Sook, ... [ et al.] dịch.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Tổng hợp,
|c 2017.
|
300 |
# |
# |
|a 542 tr. :
|b minh họa;
|c 23 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo chủ yếu: tr. 531-534.
|
505 |
# |
# |
|a Truyện kể dân gian -- Thơ ca dân gian -- Sân khấu dân gian.
|
650 |
# |
# |
|a Văn học dân gian Hàn Quốc.
|
700 |
# |
# |
|a Cho Myeong Sook,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Hiền Anh,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hồng Hạnh,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hiền,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trung Hiệp,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Thùy Linh,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Thị Thu Hiền,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Hải Yến,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Bích Phượng,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Thị Thanh Tâm,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Vương Thị Hoa Hồng,
|e dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2019
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 160000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|