|
|
|
|
LEADER |
01518nam a2200325 4500 |
001 |
DLU200194193 |
005 |
##20200102 |
020 |
# |
# |
|a 9786046994398
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 181.112
|b TR-K
|
100 |
# |
# |
|a Trần Trọng Kim.
|
245 |
# |
# |
|a Nho giáo /
|c Trần Trọng Kim.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn học,
|c 2017.
|
300 |
# |
# |
|a 743 tr. ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Quyển hạ. Thiên I. Nho giáo đời Lưỡng Hán -- Thiên II. Danh Nho đời Lưỡng Hán -- Thiên III. Nho giáo đời Tam Quốc và Lục triều -- Thiên IV. Nho giáo đời Tùy và đời Đường -- Thiên V. Nho giáo đời Tống -- Thiên VI. Lý học -- Thiên VII. Nho giáo đời Nguyên -- Thiên VIII. Nho giáo đời Minh -- Thiên IX. Nho giáo đời Thanh -- Thiên X. Nho giáo ở Việt Nam.
|
505 |
# |
# |
|a Quyển thượng. Thiên I. Thượng cổ thời đại -- Thiên II. Xuân Thu thời đại -- Thiên III. Học thuyết của Khổng Tử -- Thiên IV. Những sách của Khổng Tử -- Thiên V. Môn đệ Khổng Tử -- Thiên VI. Chiến quốc thời đại -- Thiên VII. Mạnh Tử -- Thiên VIII. Tuân Tử -- Thiên IX. Cuối đời Chiến quốc và đời nhà Tần
|
650 |
# |
# |
|a Nho giáo.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2019
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 190000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|