|
|
|
|
LEADER |
02755nam a2200373 4500 |
001 |
DLU200194265 |
005 |
##20200106 |
020 |
# |
# |
|a 9786049714542
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 341
|b Pha
|
245 |
# |
# |
|a Pháp luật áp dụng đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài theo quy định của Bộ luật dân sự năm 2015 /
|c Trần Minh Ngọc chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động,
|c 2018.
|
300 |
# |
# |
|a 263 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Định hướng căn bản trong việc xây dựng và những điểm mới trong phần thứ năm Bộ luật dân sự năm 2015 về "Pháp luật áp dụng đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài" -- Quy định của Bộ luật dân sự năm 2015 về phạm vi áp dụng của phần thứ năm, xác định pháp luật áp dụng, các trường hợp không áp dụng pháp luật nước ngoài và thời hiệu đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài -- Vấn đề áp dụng điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, pháp luật nước ngoài và phạm vi pháp luật được dẫn chiếu đến theo điều 665, 666, 667, 668, 669 của Bộ luật dân sự năm 2015 -- Quy định trong phần thứ năm của Bộ luật dân sự năm 2015 về pháp luật áp dụng đối với cá nhân, pháp nhân
|
505 |
# |
# |
|a Quy định trong phần thứ năm của Bộ luật dân sự năm 2015 về phân loại tài sản, quyền sở hữu và các quyền khác đối với tài sản, quyền sở hữu trí tuệ, thừa kế (theo pháp luật và di chúc) và giám hộ -- Quy định trong phần thứ năm của Bộ luật dân sự năm 2015 về hợp đồng, bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, hành vi pháp lý đơn phương, nghĩa vụ hoàn trả do chiếm hữu, sử dụng, được lợi về tài sản không có căn cứ pháp luật -- So sánh phần pháp luật áp dụng đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài (Bộ luật dân sự năm 2015) với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài (Bộ luật dân sự năm 2005).
|
650 |
# |
# |
|a Luật dân sự
|z Việt Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Thị Thu,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Bích Thủy,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Việt,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thu Thủy,
|c ThS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Minh Ngọc,
|c TS.
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2019
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 80000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|