|
|
|
|
LEADER |
01122nam a2200313 4500 |
001 |
DLU200194354 |
005 |
##20200117 |
020 |
# |
# |
|a 9786048692834
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 346.597
|b TA-T
|
100 |
# |
# |
|a Tạ Đình Tuyên,
|c ThS.
|
245 |
# |
# |
|a So sánh Bộ luật dân sự năm 2005 và Bộ luật dân sự năm 2015 /
|c Tạ Đình Tuyên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hồng Đức,
|c 2016.
|
300 |
# |
# |
|a 479 tr. ;
|c 24 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ nhất. Những quy định chung -- Phần thứ hai. Tài sản và quyền sở hữu -- Phần thứ ba. Nghĩa vụ và hợp đồng -- Phần thứ tư. Thừa kế -- Phần thứ năm. Pháp luật áp dụng đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài -- Phần thứ sáu. Điều khoản thi hành.
|
650 |
# |
# |
|a Bộ luật dân sự
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2019
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 225000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|