|
|
|
|
LEADER |
01361nam a2200313 4500 |
001 |
DLU200194382 |
005 |
##20200121 |
020 |
# |
# |
|a 8935217100392
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 346.016
|b NG-H
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Minh Hằng,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Cẩm nang pháp luật hôn nhân và gia đình Việt Nam /
|c Nguyễn Minh Hằng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thông tin và truyền thông,
|c 2012.
|
300 |
# |
# |
|a 219 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần 1. Xác định quan hệ hôn nhân theo pháp luật hôn nhân và gia đình Việt Nam -- Phần 2. Căn cứ và thủ tục ly hôn, hủy kết hôn trái pháp luật, không công nhận quan hệ vợ chồng theo pháp luật Việt Nam -- Phần 3. Xác định chế độ tài sản của vợ chồng theo pháp luật hôn nhân và gia đình Việt Nam -- Phần 4. Xác định cha, mẹ, con, nuôi con nuôi theo luật hôn nhân và gia đình năm 2000 -- Phần 5. Một số văn bản pháp luật về hôn nhân và gia đình.
|
650 |
# |
# |
|a Hôn nhân
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2019
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 55000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|