|
|
|
|
LEADER |
02123nam a2200409 4500 |
001 |
DLU200194383 |
005 |
##20200121 |
020 |
# |
# |
|a 9786049562983
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 303.409 597 1
|b Bie
|
245 |
# |
# |
|a Biến đổi về văn hóa, xã hội của cộng đồng cư dân theo đạo Tin lành ở một số dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc :
|b Từ năm 2005 đến nay /
|c Trần Thị Hồng Yến chủ biên, ... [et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2018.
|
300 |
# |
# |
|a 414 tr. ;
|c 21 cm. +
|e 4tr. phụ lục màu.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 398-412.
|
505 |
# |
# |
|a Chương 1. Tổng quan tài liệu liên quan đến vấn đề nghiên cứu và cơ sở lý thuyết -- Chương 2. Chỉ thị 01 và thực trạng của đạo Tin Lành từ năm 2005 đến nay -- Chương 3. Biến đổi về xã hội của người Hmông và người Dao theo đạo Tin lành từ năm 2005 đến nay -- Chương 4. Biến đổi về văn hóa của người Hmông và người Dao theo đạo Tin lành từ năm 2005 đến nay -- Chương 5. Xu hướng, các yếu tố tác động và ảnh hưởng đến sự biến đổi văn hóa, xã hội của người Hmông và người Dao theo đạo Tin lành.
|
650 |
# |
# |
|a Dao (Dân tộc Đông Nam Á)
|z Bắc Việt Nam
|x Đời sống tôn giáo và tập quán.
|
650 |
# |
# |
|a H'Mông (Dân tộc Châu Á)
|z Bắc Việt Nam
|x Đời sống tôn giáo và tập quán.
|
651 |
# |
# |
|a Bắc Việt Nam
|x Đời sống tôn giáovà tập quán.
|
651 |
# |
# |
|a Bắc Việt Nam
|x Điều kiện xã hội.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Thị Thỏa.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Anh Tuấn.
|
700 |
# |
# |
|a Tạ Thị Tâm.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Hồng Yến,
|c TS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Mai Lan.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2019
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 68000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|