|
|
|
|
LEADER |
02080nam a2200421 4500 |
001 |
DLU200194426 |
005 |
##20200131 |
020 |
# |
# |
|a 9786040072238
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 895.922
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình văn học trung đại Việt Nam.
|n t.II /
|c Lã Nhâm Thìn, ... [et al.].
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục Việt Nam,
|c 2016.
|
300 |
# |
# |
|a 399 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: sau mỗi chương.
|
505 |
# |
# |
|a Chương VIII. Khái quát giai đoạn văn học từ thế kỷ XVIII đến nửa đầu thế kỷ XIX -- Chương IX. Tiểu thuyết chương hồi và Hoàng Lê Nhất thống chí -- Chương X. Thể ký và Thượng kinh ký sự, Vũ Trung tùy bút -- Chương XI. Thể ngâm khúc và Chinh phụ ngâm khúc, Cung oán ngâm khúc -- Chương XII. Truyện thơ Nôm -- Chương XIII. Nguyễn Du và Đoạn trường tân thanh -- Chương XIV. Hồ Xuân Hương -- Chương XV. Bà Huyện Thanh Quan -- Chương XVI. Thơ chữ Hán và Cao Bá Quát -- Chương XVII. Hát nói và Nguyễn Công Trứ -- Chương XVIII. Khái quát giai đoạn văn học nửa cuối thế kỷ XIX -- Chương XIX. Nguyễn Đình Chiểu -- Chương XX. Nguyễn Khuyến -- Chương XXI. Trần Tế Xương.
|
650 |
# |
# |
|a Văn học Việt Nam
|x Lịch sử và phê bình
|v Giáo trình.
|
650 |
# |
# |
|a Văn học, Trung đại
|x Lịch sử và phê bình
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Thị Khang,
|c PGS.TS.
|
700 |
# |
# |
|a Lã Nhâm Thìn,
|c PGS.TS.
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Nương,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Tùng,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Hoa Lê,
|c TS.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Thanh,
|c PGS.TS.
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2019
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 90000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|