|
|
|
|
LEADER |
00873nam a2200313 4500 |
001 |
DLU200194504 |
005 |
##20200205 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a chi
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.18
|b KH-B
|
100 |
# |
# |
|a Khương Lệ Bình,
|e chủ biên.
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình chuẩn HSK 4 :
|b Sách bài tập.
|n t.II
|h [CD-ROM] /
|c Khương Lệ Bình chủ biên; Đổng Chính, Trương Quân biên soạn.
|
256 |
# |
# |
|a 4 3/4 in.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Tổng hợp,
|c 2017.
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD-ROM ;
|c 4 3/4 in.
|
700 |
# |
# |
|a Đổng Chính,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Trương Quân,
|e biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 07/2019
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a CD
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a CD
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|