|
|
|
|
LEADER |
00856nam a2200265 4500 |
001 |
DLU200194688 |
005 |
##20200507 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Ly Na,
|c ThS.
|
245 |
# |
# |
|a Biến đổi từ ngữ về quyền con người, quyền công dân trong các bản hiến pháp ở Việt Nam /
|c Nguyễn Thị Ly Na.
|
653 |
# |
# |
|a Hiến pháp Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Quyền công dân
|
653 |
# |
# |
|a Quyền con người
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống
|g Số 1, 2015, tr. 77-82
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Thị Minh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|