LEADER | 00756nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU200194735 | ||
005 | ##20200713 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Quách Thị Bích Thủy, |c ThS.NCS. |
245 | # | # | |a Thời trong ngôn ngữ trẻ em / |c Quách Thị Bích Thủ. |
653 | # | # | |a Ngôn ngữ |
653 | # | # | |a Thời gian |
653 | # | # | |a Trẻ em |
773 | # | # | |t Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống |g Số 2, 2015, tr. 21-25 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trần Thị Minh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |