Niên giám thống kê Lâm Đồng 2019 = Lamdong statistical yearbook 2019.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách giấy |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thống kê,
2020.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00762nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU200194755 | ||
005 | ##20200714 | ||
020 | # | # | |a 9786047515608 |
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 315.97 |b Nie |
245 | # | # | |a Niên giám thống kê Lâm Đồng 2019 = |n Lamdong statistical yearbook 2019. |
260 | # | # | |a H. : |b Thống kê, |c 2020. |
300 | # | # | |a 653 tr. : |b bảng; |c 21 cm. |
651 | # | # | |a Lâm Đồng (Việt Nam) |x Thống kê |v Niên giám. |
923 | # | # | |a 01/2020 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 500000 |
993 | # | # | |a 2020 |
994 | # | # | |a DLU |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Hoàng Thị Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |