|
|
|
|
LEADER |
00902nam a2200277 4500 |
001 |
DLU200194909 |
005 |
##20200831 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Hương Giang, %cNCS.
|
245 |
# |
# |
|a Khảo sát nghĩa biểu niệm và nghĩa biểu thị trong hợp đồng kinh doanh Quốc tế tiếng Anh /
|c Nguyễn Hương Giang, Nguyễn Thị Thanh.
|
653 |
# |
# |
|a Biểu thị
|
653 |
# |
# |
|a Hợp đồng
|
653 |
# |
# |
|a Kinh doanh Quốc tế
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thanh.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống
|g Số 3, 2015, tr. 45-48
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Trần Thị Minh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|