|
|
|
|
LEADER |
00914nam a2200277 4500 |
001 |
DLU200195084 |
005 |
##20201001 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lê Nguyễn Gia Thiện.
|
245 |
# |
# |
|a Tiêu chuẩn của Hoà giải viên thương mại /
|c Lê Nguyễn Gia Thiện, Lê Nguyễn Gia Phúc.
|
653 |
# |
# |
|a Hoà giải thương mại
|
653 |
# |
# |
|a Hoà giải viên thương mại
|
653 |
# |
# |
|a Nghị định hoà giải thương mại
|
653 |
# |
# |
|a Tiêu chuẩn hoà giải viên thương mại
|
700 |
# |
# |
|a Lê Nguyễn Gia Phúc.
|
773 |
# |
# |
|t Nghề luật
|g Số 3, 2018, tr. 46-51
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Thu Phương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|