LEADER | 00767nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU200195139 | ||
005 | ##20201006 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Phí Thị Thu Trang. |
245 | # | # | |a Ẩn dụ ý niệm trong khẩu hiệu chính trị tiếng Anh / |c Phí Thị Thu Trang. |
653 | # | # | |a Ý niệm |
653 | # | # | |a Ẩn dụ |
653 | # | # | |a Chính trị |
773 | # | # | |t Tạp chí Ngôn ngữ và đời sống |g Số 2, 2018, tr. 55-60 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Trần Thị Minh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |