|
|
|
|
LEADER |
01129nam a2200349 4500 |
001 |
DLU200195189 |
005 |
##20201106 |
020 |
# |
# |
|a 9786047025121
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 394.3
|b PH-S
|
100 |
# |
# |
|a Phùng Sơn,
|e sưu tầm, biên soạn.
|
245 |
# |
# |
|a Trò chơi dân gian của người Xơ Đăng =
|b Dơdruông pơxôh hếu wi kuan pơlê gông Hơdiang /
|c Phùng Sơn, A Jar sưu tầm, biên soạn.
|
246 |
# |
# |
|a Dơdruông pơxôh hếu wi kuan pơlê gông Hơdiang
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hóa Dân tộc,
|c 2019.
|
300 |
# |
# |
|a 273 tr. ;
|c 21 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt - Xơ Đăng.
|
650 |
# |
# |
|a Trò chơi dân gian
|z Việt Nam
|z Kon Tum.
|
650 |
# |
# |
|a Xơ Đăng (Dân tộc Việt Nam)
|z Việt Nam
|z Kon Tum
|x Văn hóa dân gian.
|
700 |
# |
# |
|a A Jar,
|e sưu tầm, biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2020
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 10900
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|