|
|
|
|
LEADER |
01049nam a2200325 4500 |
001 |
DLU200195308 |
005 |
##20201202 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lê Thị Thủy.
|
245 |
# |
# |
|a Đánh giá khả năng ức chế của mannose tới quá trình tái sinh cây thuốc lá để xây dựng hệ thống chọn lọc mannose trên cây chuyển gen /
|c Lê Thị Thủy, ...[và những người khác].
|
653 |
# |
# |
|a Gus
|
653 |
# |
# |
|a ManA
|
653 |
# |
# |
|a Mannose
|
653 |
# |
# |
|a Phosphomannose isomerase
|
653 |
# |
# |
|a Thuốc lá
|
700 |
# |
# |
|a Lâm Đại Nhân.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Văn Sơn.
|
700 |
# |
# |
|a Triệu Thị Hằng.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Công nghệ Sinh học
|g Số 14(1), 2016, tr. 131-138
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|