|
|
|
|
LEADER |
01033nam a2200301 4500 |
001 |
DLU200195338 |
005 |
##20201210 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hải.
|
245 |
# |
# |
|a Nghiên cứu loại sắt trong nước thải acid từ mỏ khoáng sản (AMD) kết hợp xử lý nước thải chăn nuôi trong mô hình bể sinh học khử sulfate /
|c Nguyễn Thị Hải, Đinh Thuý Hằng.
|
653 |
# |
# |
|a AMD (acid mine drainage)
|
653 |
# |
# |
|a Desulfovibrio
|
653 |
# |
# |
|a Khử sulfate
|
653 |
# |
# |
|a Kim loại nặng
|
653 |
# |
# |
|a SRB (sulfate reducing bacteria)
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Thuý Hằng.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Công nghệ Sinh học
|g Số 14(2), 2016, tr. 369-375
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|