|
|
|
|
LEADER |
00994nam a2200289 4500 |
001 |
DLU200195382 |
005 |
##20201215 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hải.
|
245 |
# |
# |
|a Xử lý nước thải acid từ nhà mày sản xuất thiếc Thiện Kế bằng bể sinh học khử sulfate: Nghiên cứu ở quy mô pilot /
|c Nguyễn Thị Hải, Đinh Thúy Hằng.
|
653 |
# |
# |
|a Bể khử sulfate sinh học
|
653 |
# |
# |
|a Kim loại nặng
|
653 |
# |
# |
|a Nước thải mỏ acid (AMD)
|
653 |
# |
# |
|a Vi khuẩn khử sulfate (SRB)
|
700 |
# |
# |
|a Đinh Thúy Hằng.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Công nghệ Sinh học
|g Số 14(4), 2016, tr. 777-784
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|