|
|
|
|
LEADER |
01216nam a2200337 4500 |
001 |
DLU200195391 |
005 |
##20201217 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Thanh.
|
245 |
# |
# |
|a Ứng dụng kỹ thuật xác định kiểu gen bằng giải trình tự (GBS) để sàng lọc các đa hình nucleotide đơn (SNPs) liên quan đến tính trạng tăng trưởng ở tôm sú (Penaeus monodon) /
|c Nguyễn Thị Minh Thanh, ...[và những người khác].
|
653 |
# |
# |
|a Đa hình nucleotide đơn
|
653 |
# |
# |
|a GBS
|
653 |
# |
# |
|a Giải trình tự gen thế hệ mới
|
653 |
# |
# |
|a Tính trạng tăng trưởng
|
653 |
# |
# |
|a Tôm sú
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đăng Tôn.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quyết Tâm.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Hảo.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Sáng.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Công nghệ Sinh học
|g Số 16(1), 2018, tr. 75-85
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|