3000 từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Được phát hành: |
H. :
Hồng Đức,
2019.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00866nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU200195489 | ||
005 | ##20201228 | ||
020 | # | # | |a 9786048987268 |
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a japvie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.681 |b HO-H |
100 | # | # | |a Hoài Hà, |e chủ biên. |
245 | # | # | |a 3000 từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề / |c Hoài Hà chủ biên. |
246 | # | # | |a Ba nghìn từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề |
260 | # | # | |a H. : |b Hồng Đức, |c 2019. |
300 | # | # | |a 320 tr. ; |c 16 cm. |
546 | # | # | |a Tiếng Nhật, tiếng Việt. |
650 | # | # | |a Tiếng Nhật |x Từ vựng. |
923 | # | # | |a 03/2020 |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 72000 |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |