|
|
|
|
LEADER |
01008nam a2200313 4500 |
001 |
DLU210195518 |
005 |
##20210104 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Pham Quang Huy.
|
245 |
# |
# |
|a Degradation of 2,3,7,8-TCDD by a consortium of bacterial strains isolated from heavil herbicide/dioxin contaminated soil in Bienhoa airbase /
|c Pham Quang Huy, Nguyen Kim Thoa, Dang Thi Cam Ha.
|
653 |
# |
# |
|a Bienhoa airbase
|
653 |
# |
# |
|a Bioremediation
|
653 |
# |
# |
|a Bosea
|
653 |
# |
# |
|a Herbicide/dioxin degradation
|
653 |
# |
# |
|a Hydrocarboniphaga
|
700 |
# |
# |
|a Dang Thi Cam Ha.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyen Kim Thoa.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Công nghệ Sinh học
|g Số 16(4), 2018, tr. 777-784
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|