|
|
|
|
LEADER |
00948nam a2200313 4500 |
001 |
DLU210195563 |
005 |
##20210107 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Phương Mai.
|
245 |
# |
# |
|a Bệnh thiếu hụt 11β-hydroxylase /
|c Nguyễn Thị Phương Mai, Nông Văn Hải, Nguyễn Huy Hoàng.
|
653 |
# |
# |
|a 11β-hydroxylase
|
653 |
# |
# |
|a Cortisol
|
653 |
# |
# |
|a CYP11B1
|
653 |
# |
# |
|a Hormone steroid
|
653 |
# |
# |
|a Tăng sản thượng thận bẩm sinh
|
700 |
# |
# |
|a Nông Văn Hải.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Huy Hoàng.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Công nghệ Sinh học
|g Số 15(2), 2017, tr. 197-209
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|