|
|
|
|
LEADER |
01006nam a2200313 4500 |
001 |
DLU210195566 |
005 |
##20210107 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Hoài Thu.
|
245 |
# |
# |
|a Độc tố nhóm B của vi khuẩn tụ cầu vàng và các phương pháp phát hiện /
|c Nguyễn Thị Hoài Thu, Nghiêm Ngọc Minh.
|
653 |
# |
# |
|a Độc tố ruột
|
653 |
# |
# |
|a Ngộ độc thực phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Que thử sắc ký miễn dịch
|
653 |
# |
# |
|a SEB
|
653 |
# |
# |
|a Staphylococcal enterotoxin B
|
653 |
# |
# |
|a Staphylococcus aureus
|
700 |
# |
# |
|a Nghiêm Ngọc Minh.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Công nghệ Sinh học
|g Số 15(2), 2017, tr. 211-221
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|