|
|
|
|
LEADER |
01227nam a2200421 4500 |
001 |
DLU210195637 |
005 |
##20210119 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Duong Tan Nhut.
|
245 |
# |
# |
|a Agrobacterium mediated transformation of panax Vietnamensis Ha et Grushv /
|c Duong Tan Nhut, ... [et al.].
|
653 |
# |
# |
|a Agrobacterium rhizogenes
|
653 |
# |
# |
|a Gene transformation
|
653 |
# |
# |
|a Hairy roots
|
653 |
# |
# |
|a Panax vietnamensis Ha et Grushv
|
653 |
# |
# |
|a Saponins
|
700 |
# |
# |
|a Chu Hoang Ha.
|
700 |
# |
# |
|a Chu Thi Bich Phuong.
|
700 |
# |
# |
|a Do Manh Cuong.
|
700 |
# |
# |
|a Hoang Thanh Tung.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyen Dinh Trong.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyen Khac Hung.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyen Phuc Huy.
|
700 |
# |
# |
|a Pham Bich Ngoc.
|
700 |
# |
# |
|a Trinh Thi Huong.
|
700 |
# |
# |
|a Vu Quoc Luan.
|
700 |
# |
# |
|a Vu Thi Hien.
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Công nghệ Sinh học
|g Số 15(4), 2017, tr. 641-650
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|