Lực lượng lãnh đạo cải cách ở Nhật Bản và Việt Nam (nửa cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX) /
Gorde:
| Egile nagusia: | |
|---|---|
| Formatua: | Artikulua |
| Hizkuntza: | Vietnamese |
| Gaiak: | |
| Etiketak: |
Etiketa erantsi
Etiketarik gabe, Izan zaitez lehena erregistro honi etiketa jartzen!
|
| Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
|---|
| LEADER | 00881nam a2200289 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | DLU210195680 | ||
| 005 | ##20210122 | ||
| 040 | # | # | |a DLU |b vie |
| 041 | # | # | |a vie |
| 044 | # | # | |a vn |
| 100 | # | # | |a Phạm Thị Phượng Linh. |
| 245 | # | # | |a Lực lượng lãnh đạo cải cách ở Nhật Bản và Việt Nam (nửa cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX) / |c Phạm Thị Phượng Linh. |
| 653 | # | # | |a Cải cách |
| 653 | # | # | |a Lãnh đạo |
| 653 | # | # | |a Nhật Bản |
| 653 | # | # | |a Việt Nam |
| 773 | # | # | |t Nghiên cứu Đông Bắc Á |g Số 3(217), 2019, tr. 68-77 |
| 920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
| 933 | # | # | |a LS |
| 994 | # | # | |a DLU |
| 900 | # | # | |a True |
| 911 | # | # | |a Hoàng Thị Huyền |
| 925 | # | # | |a G |
| 926 | # | # | |a A |
| 927 | # | # | |a BB |
| 980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |