|
|
|
|
LEADER |
01044nam a2200301 4500 |
001 |
DLU210195784 |
005 |
##20210304 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Lê Thị Hồng Gái.
|
245 |
# |
# |
|a Mạng lưới xã hội trong sản xuất nông nghiệp của hộ gia đình người Ê-đê (Nghiên cứu trường hợp xã Ea Tu, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk) /
|c Lê Thị Hồng Gái, Nguyễn Đức Chiện.
|
653 |
# |
# |
|a Đắk Lắk
|
653 |
# |
# |
|a Gia đình
|
653 |
# |
# |
|a Mạng lưới xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Người Ê đê
|
653 |
# |
# |
|a Sản xuất nông nghiệp
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đức Chiện.
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu gia đình và giới
|g Số 2, 2019, tr. 3-15
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Hoàng Thị Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|