Tổ chức đời sống vật chất những năm đầu sau kết hôn trong gia đình nông thôn miền Bắc giai đoạn 1960-1975 /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Bài viết |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00909nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU210195839 | ||
005 | ##20210315 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Phí Hải Nam. |
245 | # | # | |a Tổ chức đời sống vật chất những năm đầu sau kết hôn trong gia đình nông thôn miền Bắc giai đoạn 1960-1975 / |c Phí Hải Nam. |
653 | # | # | |a Đời sống vật chất |
653 | # | # | |a Gia đình nông thôn |
653 | # | # | |a Gia đình trẻ |
653 | # | # | |a Hôn nhân |
653 | # | # | |a Miền Bắc |
773 | # | # | |t Nghiên cứu gia đình và giới |g Số 1, 2018, tr. 35-43 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Hoàng Thị Huyền |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |