|
|
|
|
LEADER |
01033nam a2200337 4500 |
001 |
DLU210195961 |
005 |
##20210104 |
020 |
# |
# |
|a 9786048876449
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vieeng
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|4 28.2a
|b VU-D
|
100 |
# |
# |
|a Vũ Dung.
|
245 |
# |
# |
|a Từ nối trong tiếng Anh /
|c Vũ Dung, Vũ Thủy; Jack Crean hiệu đính.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Dân trí,
|c 2019.
|
300 |
# |
# |
|a 278 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Bài 1. Nhóm từ đưa ra ý kiến đối lập -- Bài 2. Nhóm từ thêm thông tin -- Bài 3. Nhóm từ đưa ra lựa chọn -- Bài 4. Nhóm từ chỉ nguyên nhân -- Bài 5. Nhóm từ chỉ kết quả -- Bài tập.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|x Từ nối.
|
700 |
# |
# |
|a Crean, Jack,
|e hiệu đính.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Thủy.
|
923 |
# |
# |
|a 03/2020
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 95000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|