|
|
|
|
LEADER |
01061nam a2200349 4500 |
001 |
DLU210195995 |
005 |
##20210405 |
020 |
# |
# |
|a 9786041082816
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a viejap
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.68
|b MA-N
|
100 |
# |
# |
|a Matsumoto Noriko.
|
245 |
# |
# |
|a 500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ trình độ N1 trong 4 tuần =
|b Shin Nihongo 500 mon - N1 /
|c Matsumoto Noriko, Sasaki Hitoko; Lê Trần Thư Trúc dịch.
|
246 |
# |
# |
|b Shin Nihongo 500 mon - N1
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Trẻ,
|c 2016.
|
300 |
# |
# |
|a 294 tr. ;
|c 19 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Nhật
|x Dạy và học.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Nhật
|x Thi cử, câu hỏi...
|
700 |
# |
# |
|a Lê Trần Thư Trúc,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Sasaki Hitoko.
|
923 |
# |
# |
|a 03/2020
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 78000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|